Leave Your Message
Dòng Cu/Mo/Cu1
Dòng Cu/Mo/Cu1
Dòng Cu/Mo/Cu1
Dòng Cu/Mo/Cu1

Dòng Cu/Mo/Cu1

    sự chỉ rõ

    Vật liệu Tỉ trọng CTE TC (W/MK)
    g/cm3 10-6/K Trong kế hoạch Độ dày xuyên suốt
    Cu/Mo/Cu13:74:13 9,88 5.6 200 170
    Cu/Mo/Cu1:4:1 9,75 6.0 220 180
    Cu/Mo/Cu1:3:1 9,66 6,8 244 190
    Cu/Mo/Cu1:2:1 9,54 7,8 260 210
    Cu/Mo/Cu1:1:1 9,3 8,8 305 250
    HS-CMC131213
    S-CMC 5:1:5:1:5 9,2 200oC 12,8 /20-800oC 6,1 350 295
    S-CMC313-5 9,66
    S-CMC612-5 9,54
    6530a79v5m

    hình ảnh chi tiết

    65309fbiqp